|
000
| 00739nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2172 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2967 |
---|
008 | 071018s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024629|blongtd|y20071018102000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a690|bB778|221 |
---|
100 | 1|aBoutet, Terry S. |
---|
245 | 10|aThông gió tự nhiên trong nhà ở /|cTerry S. Boutet, Hà Nhật Tân (Biên dịch theo bản tiếng Anh) |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa Thông tin,|c2006 |
---|
300 | |a301 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aThông gió|xNhà ở |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
---|
700 | 1|aHà, Nhật Tân,|eDịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(3): V008382, V008426-7 |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V008379 |
---|
890 | |a4|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008379
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
690 B778
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008382
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 B778
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008427
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 B778
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V008426
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 B778
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|