|
000
| 00620nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 2171 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2966 |
---|
005 | 202001090925 |
---|
008 | 071018s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200109092525|bquyennt|c20200109091109|dquyennt|y20071018101600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a625.7|bT551|221 |
---|
245 | 00|aTiêu chuẩn thiết kế đường ô tô |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông Vận tải, |c2007 |
---|
300 | |a224 tr. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aTiêu chuẩn Việt Nam |
---|
653 | 4|aĐường ô tô|xTiêu chuẩn thiết kế |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Cầu đường |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(3): V008368, V008376, V008378 |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V008384 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008368
|
Q12_Kho Mượn_01
|
625.7 T551
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008376
|
Q12_Kho Mượn_01
|
625.7 T551
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008378
|
Q12_Kho Mượn_01
|
625.7 T551
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V008384
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
625.7 T551
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào