|
000
| 00749nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2167 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2962 |
---|
008 | 071018s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024627|blongtd|y20071018100200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a620.1|bV3939L|221 |
---|
100 | 1|aVũ, Đình Lai |
---|
245 | 10|aSức bền vật liệu.|nTập 2 /|cVũ Đình Lai, ... |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông Vận tải,|c2007 |
---|
300 | |a170 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aVật liệu xây dựng|xSức bền |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
---|
700 | 1|aNguyễn, Xuân Lựu |
---|
700 | 1|aBùi, Đình Nghi |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(4): V008470, V016287-9 |
---|
890 | |a4|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016287
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.1 V3939L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V016288
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.1 V3939L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016289
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.1 V3939L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V008470
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.1 V3939L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|