|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 21653 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | E202A683-B84F-4E1D-B65B-CB73C6D693D8 |
---|
005 | 202203011510 |
---|
008 | 200615s2017 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780076758296 |
---|
039 | |a20220301151016|bquyennt|c20210512093954|dtainguyendientu|y20200615105941|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a651.7|bL815|223 |
---|
100 | |aLocker, Kitty O. |
---|
245 | |aBusiness & professional communication / |cKitty O Locker; Donna S Kienzler |
---|
246 | |aBusiness and professional communication |
---|
250 | |aTexas edition |
---|
260 | |aNew York : |bMcGraw Hill Education, |c2017 |
---|
300 | |axlii, 726 pages. : |bcolor illustrations ; |c28 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á tặng |
---|
650 | |aInterpersonal communication |
---|
650 | |aCommunication in management |
---|
650 | |aBusiness communication |
---|
650 | |aCommunication in organizations |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
690 | |aQuỹ Châu Á |
---|
700 | |aKienzler, Donna S. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(5): 070494-5, 079590-2 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/21653_business & professional communicationthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
070494
|
Q12_Kho Mượn_02
|
651.7 L815
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
070495
|
Q12_Kho Mượn_02
|
651.7 L815
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
079590
|
Q12_Kho Mượn_02
|
651.7 L815
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
079591
|
Q12_Kho Mượn_02
|
651.7 L815
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
079592
|
Q12_Kho Mượn_02
|
651.7 L815
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|