|
000
| 00734nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2164 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 2959 |
---|
005 | 202006121010 |
---|
008 | 071018s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200612101000|bnghiepvu|c20200304090319|dquyennt|y20071018094200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a697|bN5764Đ|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Duy Động |
---|
245 | 10|aThông gió và kỹ thuật xử lý khí thải /|cNguyễn Duy Động |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a243 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aKhí hậu|xXử lý khí thải |
---|
653 | 4|aThông gió |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aXây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
---|
691 | |aBảo vệ môi trường đô thị |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(1): V008453 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(2): V008568, V008579 |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V008578 |
---|
890 | |a4|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008453
|
Q12_Kho Mượn_01
|
697 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008568
|
Q12_Kho Mượn_01
|
697 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008578
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
697 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V008579
|
Q12_Kho Mượn_01
|
697 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào