|
000
| 00709nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2163 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2958 |
---|
008 | 071018s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024626|blongtd|y20071018093900|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a697|bN5764TH|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Tăng Nguyệt Thu |
---|
245 | 10|aKiến trúc hướng dòng thông gió tự nhiên /|cNguyễn Tăng Nguyệt Thu,... |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2007 |
---|
300 | |a204 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aThông gió|xNhà |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
---|
700 | 0|aViệt Hà |
---|
700 | 1|aNguyễn, Ngọc Giả |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(1): V008454 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(2): V008904, V016286 |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V008567 |
---|
890 | |a4|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008454
|
Q12_Kho Mượn_01
|
697 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008567
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
697 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016286
|
Q12_Kho Mượn_01
|
697 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V008904
|
Q12_Kho Mượn_01
|
697 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|