|
000
| 00626nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2160 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2955 |
---|
008 | 071018s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024625|blongtd|y20071018080300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624.1|bN5764H|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Hữu Hạnh |
---|
245 | 10|aCơ học đá /|cNguyễn Quang Phích |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2004 |
---|
300 | |a293 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aCơ học đá |
---|
653 | 4|aXây dựng|xCơ học đá |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Cầu đường |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(1): V008457 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008457
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 N5764H
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào