|
000
| 00626nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2159 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2954 |
---|
005 | 202204141038 |
---|
008 | 071018s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414103840|bbacntp|c20180825024625|dlongtd|y20071018080100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.8|bN5764Y|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Yến |
---|
245 | 10|aGiáo trình chi tiết máy /|cNguyễn Văn Yến |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông Vận tải,|c2005 |
---|
300 | |a267 tr. ;|c28 cm. |
---|
653 | 4|aCơ học |
---|
653 | 4|aChi tiết máy |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU_GT|j(4): V008396, V008406, V008408, V008456 |
---|
890 | |a4|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008396
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764Y
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008406
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764Y
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008456
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764Y
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V008408
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764Y
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|