|
000
| 00725nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2158 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2953 |
---|
008 | 071018s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024625|blongtd|y20071018075800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.8|bN5764Đ|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đăng Điệm |
---|
245 | 10|aSửa chữa máy xây dựng - xếp dỡ và thiết kế xưởng /|cNguyễn Đăng Điệm |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông Vận tải,|c2006 |
---|
300 | |a316 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aMáy xây dựng|xSửa chữa |
---|
653 | 4|aMáy xếp dỡ|xSửa chữa |
---|
653 | 4|aXếp dỡ |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(4): V008400, V008404, V008410, V008461 |
---|
890 | |a4|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008404
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008410
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008461
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V008400
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|