|
000
| 00672nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2155 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2950 |
---|
008 | 071017s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024624|blongtd|y20071017151500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a625.7|bN5764KH|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Khải |
---|
245 | 10|aĐường và giao thông đô thị /|cNguyễn Khải |
---|
250 | |aIn lần thứ 4 |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông Vận tải,|c2007 |
---|
300 | |a378 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aĐường|xđô thị |
---|
653 | 4|aGiao thông|xĐô thị |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aQuản lý đô thị |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(3): V008393, V008409, V008464 |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V008402 |
---|
890 | |a4|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008393
|
Q12_Kho Mượn_01
|
625.7 N5764KH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008409
|
Q12_Kho Mượn_01
|
625.7 N5764KH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008464
|
Q12_Kho Mượn_01
|
625.7 N5764KH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V008402
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
625.7 N5764KH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào