|
000
| 00724nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 2154 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2949 |
---|
005 | 202204141337 |
---|
008 | 071017s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414133751|bbacntp|c20180825024624|dlongtd|y20071017151100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.8|bĐ584T|221 |
---|
100 | 1|aĐinh, Gia Tường |
---|
245 | 10|aNguyên lý máy.|nTập 2 /|cĐinh Gia Tường, ... |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a335 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aNguyên lý máy |
---|
653 | 4|aMáy|xNguyên lý |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
700 | 1|aPhan, Văn Đồng |
---|
700 | 1|aTạ, Khánh Lâm |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU|j(2): V008392, V008394 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): V008395, V008465 |
---|
890 | |a4|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008392
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 Đ584T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008395
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 Đ584T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008465
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 Đ584T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V008394
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 Đ584T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|