DDC
| 343.04 |
Nhan đề
| Quy định mới hướng dẫn thủ tục quản lý thuế (đăng ký thuế, khai thuế, tính thuế, nộp thuế, miễn giảm, hoàn thuế, công tác thanh tra, kiểm tra xử phạt, giải quyết khiếu nại, tố cáo về thuế và các biểu mẫu thuế) theo luật quản lý thuế |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động - Xã hội,2007 |
Mô tả vật lý
| 607 tr. ;28 cm. |
Từ khóa tự do
| Luật hành chính |
Từ khóa tự do
| Luật-quản lý thuế |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI(2): V008413, V008468 |
|
000
| 00735nam a2200229 p 4500 |
---|
001 | 2152 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2947 |
---|
008 | 071017s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024624|blongtd|y20071017150300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a343.04|bQ98|221 |
---|
245 | 00|aQuy định mới hướng dẫn thủ tục quản lý thuế (đăng ký thuế, khai thuế, tính thuế, nộp thuế, miễn giảm, hoàn thuế, công tác thanh tra, kiểm tra xử phạt, giải quyết khiếu nại, tố cáo về thuế và các biểu mẫu thuế) theo luật quản lý thuế |
---|
260 | |aH. :|bLao động - Xã hội,|c2007 |
---|
300 | |a607 tr. ;|c28 cm. |
---|
653 | 4|aLuật hành chính |
---|
653 | 4|aLuật|xquản lý thuế |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(2): V008413, V008468 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008468
|
Q12_Kho Lưu
|
343.04 Q98
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008413
|
Q12_Kho Lưu
|
343.04 Q98
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|