|
000
| 00718nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2151 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2946 |
---|
005 | 201906081237 |
---|
008 | 071017s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608123731|bnhungtth|c20180825024623|dlongtd|y20071017144800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.802 85|bA531H|221 |
---|
100 | 0|aAn Hiệp |
---|
245 | 10|aThiết kế chi tiết máy trên máy tính /|cAn Hiệp, ... |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông Vận tải,|c2006 |
---|
300 | |a709 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aCơ học |
---|
653 | 4|aChi tiết máy|xThiết kế |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Thiệp |
---|
700 | 1|aTrần, Vĩnh Hưng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(3): V008333-5 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008333
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.802 85 A531H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008334
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.802 85 A531H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008335
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.802 85 A531H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào