|
000
| 00674nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2148 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2943 |
---|
008 | 071017s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024622|blongtd|y20071017143300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a671.2|bN5764D|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Hữu Dũng |
---|
245 | 10|aHợp kim đúc /|cNguyễn Hữu Dũng |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a353 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aHợp kim |
---|
653 | 4|aĐúc kim loại |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Cầu đường |
---|
710 | 1|aTrường đại học Bách khoa Hà Nội |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(3): V008322-4 |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V008321 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008321
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
671.2 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008323
|
Q12_Kho Mượn_01
|
671.2 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008324
|
Q12_Kho Mượn_01
|
671.2 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V008322
|
Q12_Kho Mượn_01
|
671.2 N5764D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào