|
000
| 00696nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2142 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2937 |
---|
008 | 071017s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024621|blongtd|y20071017100000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a346|bL944|221 |
---|
110 | 1|aBộ Tài chính |
---|
245 | 00|aLuật chứng khoán và các văn bản hướng dẫn thực hiện /|cBộ tài chính |
---|
260 | |aH. :|bTài chính,|c2007 |
---|
300 | |a465 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aLuật kinh tế |
---|
653 | 4|aLuật chứng khoán |
---|
653 | 4|aThị trường chứng khoán |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính Ngân hàng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCTRI_XHOI|j(1): V008293 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(1): V008289 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008293
|
Q12_Kho Lưu
|
346 L944
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008289
|
Q12_Kho Lưu
|
346 L944
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào