|
000
| 00721nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2141 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2936 |
---|
008 | 071017s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024621|blongtd|y20071017095400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a346.043 095 97|bT783C|221 |
---|
100 | 1|aTrần, Thị Cúc |
---|
245 | 10|aThủ tục hành chính một cửa về đất đai, nhà ở /|cTrần Thị Cúc, Nguyễn Thị Phượng |
---|
260 | |aH. :|bLý luận Chính trị,|c2007 |
---|
300 | |a319 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aLuật hành chính |
---|
653 | 4|aLuật|xHành chính |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aQuản lý đô thị |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Phượng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(3): V008288, V009646, V009658 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKHOA XAY DUNG|j(4): V008294-5, V009659-60 |
---|
890 | |a7|b38|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008288
|
Q12_Kho Lưu
|
346.043 095 97 T783C
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008294
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.043 095 97 T783C
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:19-08-2024
|
|
|
3
|
V008295
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.043 095 97 T783C
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V009646
|
Q12_Kho Lưu
|
346.043 095 97 T783C
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V009658
|
Q12_Kho Lưu
|
346.043 095 97 T783C
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V009660
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.043 095 97 T783C
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V009659
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.043 095 97 T783C
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Hạn trả:25-10-2023
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|