|
000
| 00753nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2138 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2933 |
---|
005 | 202003040902 |
---|
008 | 071017s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200304090259|bquyennt|c20180825024620|dlongtd|y20071017094200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a551.6|bP5369NG|221 |
---|
100 | 1|aPhạm, Đức Nguyên |
---|
245 | 10|aCác giải pháp kiến trúc khí hậu Việt Nam /|cPhạm Đức Nguyên, ... |
---|
246 | |aIn lần thứ 4 có sửa chữa. bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a255 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aKhí hậu|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thu Hòa |
---|
700 | 1|aTrần, Quốc Bảo |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(4): V008287, V008297, V008299, V008303 |
---|
890 | |a4|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008297
|
Q12_Kho Mượn_01
|
551.6 P5369NG
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008299
|
Q12_Kho Mượn_01
|
551.6 P5369NG
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008303
|
Q12_Kho Mượn_01
|
551.6 P5369NG
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V008287
|
Q12_Kho Mượn_01
|
551.6 P5369NG
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|