|
000
| 00655nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 2136 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2931 |
---|
008 | 071017s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024620|blongtd|y20071017092800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a895.13|bL1115TR|221 |
---|
100 | 1|aLa, Quán Trung |
---|
245 | 10|aTam quốc diễn nghĩa.|nTập 2 /|cLa Quán Trung |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bVăn nghệ,|c2007 |
---|
300 | |a601 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết lịch sử |
---|
653 | 4|aVăn học|xTrung Quốc |
---|
700 | 1|aPhan, Kế Bính,|eDịch giả |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(1): V008281 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTKHAO_GTRI|j(1): V008348 |
---|
890 | |a2|b43|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008281
|
Q4_Kho Mượn
|
895.13 L1115TR
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:12-02-2009
|
|
|
2
|
V008348
|
Q12_Kho Lưu
|
895.13 L1115TR
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào