|
000
| 00779nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2128 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2923 |
---|
008 | 071015s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024618|blongtd|y20071015142600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624|bN5764QU|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Quảng |
---|
245 | 10|aTổ chức khai thác không gian ngầm :|bTheo kinh nghiệm nước ngoài /|cNguyễn Văn Quảng, Nguyễn Đức Nguồn |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2006 |
---|
300 | |a298 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aQuản lý đô thị |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đức Nguồn |
---|
710 | 1|aTrường đại học Kiến trúc Hà Nội.|bBộ môn xây dựng công trình ngầm đô thị |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(3): V008148-9, V008175 |
---|
852 | |a400|bKhoa KT-XD-MT Ứng dụng|cK.XAY DUNG|j(1): V008174 |
---|
890 | |a4|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008148
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 N5764QU
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008149
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 N5764QU
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008174
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
624 N5764QU
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V008175
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 N5764QU
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|