|
000
| 00648nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2127 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2922 |
---|
008 | 071015s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024618|blongtd|y20071015141600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a693|bG431|221 |
---|
110 | 1|aBộ xây dựng |
---|
245 | 10|aGiáo trình kết cấu thép - gỗ /|cBộ Xây dựng |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2005 |
---|
300 | |a231 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aThép|xKết cấu |
---|
653 | 4|aVật liệu|xXây dựng |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Cầu đường |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cK.XAY DUNG_KK|j(1): V023576 |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(2): V007890, V023579 |
---|
890 | |a3|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007890
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
693 G431
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V023576
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
693 G431
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
3
|
V023579
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
693 G431
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào