|
000
| 00745nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2125 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2920 |
---|
005 | 202204201404 |
---|
008 | 071015s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420140417|bbacntp|c20200102151953|dquyennt|y20071015132900|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 11|a658.8|bM3455c|221 |
---|
245 | 00|aMarketing căn bản /|cTrần Thị Ngọc Trang chủ biên,... |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2006 |
---|
300 | |a320 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aMarketing |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aMarketing |
---|
700 | 1|aNgô, Thị Thu,... |
---|
700 | 1|aNguyễn, Xuân Quế |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Ngọc Trang,|eChủ biên |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Marketing.|bKhoa Marketing |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKK_7/2014|j(2): V007798, V007827 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG_GT|j(2): V007799, V007830 |
---|
890 | |a4|b272|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007798
|
Q12_Kho Lưu
|
658.8 M3455c
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V007799
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 M3455c
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:04-05-2018
|
|
|
3
|
V007830
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8 M3455c
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V007827
|
Q12_Kho Lưu
|
658.8 M3455c
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|