|
000
| 00617nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 2123 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2918 |
---|
008 | 071013s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024617|blongtd|y20071013094200|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a690.028|bN5764TH |
---|
100 | 1|anguyễn, Huy Thiện |
---|
245 | 10|aTổ chức công trường xây dựng :|bTài liệu tham khảo nước ngoài /|cNguyễn Duy Thiện |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2004 |
---|
300 | |a163 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aCông trường (xây dựng)|xTổ chức |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(1): V007884 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007884
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690.028 N5764TH
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào