|
000
| 00700nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2122 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2917 |
---|
008 | 071013s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024617|blongtd|y20071013093600|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624.1|bN5764Đ|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Hữu Đẩu |
---|
245 | 10|aPhương pháp Osterberg đánh giá sức chịu tải của cọc khoan nhồi - Barrette /|cNguyễn Hữu Đẩu, Phan Hiệp |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2004 |
---|
300 | |a146 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aCọc khoan nhồi (xây dựng)|xChịu tải |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Cầu đường |
---|
700 | 0|aPhan Hiệp |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(1): V007889 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007889
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 N5764Đ
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào