|
000
| 00613nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2121 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2916 |
---|
008 | 071013s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024617|blongtd|y20071013092900|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a526.1|bN5764T|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Quang Tác |
---|
245 | 10|aTrắc địa /|cNguyễn Quang Tác |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2005 |
---|
300 | |a187 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aTrắc địa |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
710 | |aTrường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(1): V008147 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008147
|
Q12_Kho Mượn_01
|
526.1 N5764T
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào