|
000
| 00637nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 2118 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2912 |
---|
008 | 071013s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024616|blongtd|y20071013090700|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624.1|bG528|221 |
---|
100 | 1|aGiroud, Jean - Pierre |
---|
245 | 10|aCác bảng tính toán nền móng /|cJean - Pierre Giroud ; Nguyễn Quang Chiêu dịch |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2004 |
---|
300 | |a254 tr. ;|c27 cm. |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Cầu đường |
---|
700 | 1|aNền móng|xTính toán |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(2): V008166, V008168 |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V008167 |
---|
890 | |a3|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008166
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 G528
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008167
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
624.1 G528
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008168
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 G528
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào