|
000
| 00651nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2117 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2911 |
---|
008 | 071013s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024616|blongtd|y20071013090100|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624.1|bN5764PH|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Phiêu |
---|
245 | 10|aCông nghệ bê tông nhẹ /|cNguyễn Văn Phiêu, Nguyễn Văn Chánh |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2005 |
---|
300 | |a202 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aBê tông|xCông nghệ |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Cầu đường |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Chánh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(1): V008156 |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V008157 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008157
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
624.1 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008156
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào