|
000
| 00631nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 2116 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2910 |
---|
008 | 071013s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024616|blongtd|y20071013085600|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624|bN5764TH|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Huy Thanh |
---|
245 | 10|aTổ chức xây dựng công trình.|nTập 1 /|cNguyễn Huy Thanh |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2003 |
---|
300 | |a160 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aCông trình (xây dựng)|xTổ chức |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Xây dựng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cK.XAY DUNG_KK|j(1): V008132 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(1): V008230 |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V008229 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008229
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
624 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008230
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008132
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
624 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào