|
000
| 00770nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 2114 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2908 |
---|
008 | 071013s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024615|blongtd|y20071013083700|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624.1|bK239|221 |
---|
245 | 00|aKết cấu bê tông cốt thép /|cTrần Mạnh Tuân,... |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2001 |
---|
300 | |a184 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aBê tông cốt thép|xKết cấu |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Cầu đường |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hoàng Hà |
---|
700 | 1|anguyễn, Hữu Lân |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hữu Thành |
---|
700 | 1|aTrần, Mạnh Tuân |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Thuỷ lợi |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(2): V008227-8 |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V008226 |
---|
890 | |a3|b25|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008226
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
624.1 K239
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008228
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 K239
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008227
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 K239
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|