|
000
| 00604nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 2111 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2905 |
---|
008 | 071013s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024614|blongtd|y20071013081400|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624.1|bN5764K|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Bá Kế |
---|
245 | 10|aThiết kế và thi công hố móng sâu /|cNguyễn Bá Kế |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2002 |
---|
300 | |a576 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aHố móng sâu|xThiết kế |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Cầu đường |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(1): V007873 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007873
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 N5764K
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào