|
000
| 00736nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 2110 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2904 |
---|
008 | 071013s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024614|blongtd|y20071013081000|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624|bP535H|221 |
---|
100 | 0|aPhan Hùng |
---|
245 | 10|aVán khuôn và giàn giáo /|cPhan Hùng, Trần Như Đính |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2005 |
---|
300 | |a221 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aCấu trúc tạm thời (xây dựng) |
---|
653 | 4|aGiàn giáo|xXây dựng |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
---|
700 | 1|aTrần, Như Đính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(5): V008150, V008203, V010125, V010127-8 |
---|
852 | |a400|bKhoa KT-XD-MT Ứng dụng|cK.XAY DUNG|j(1): V010126 |
---|
890 | |a6|b29|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008150
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 P535H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008203
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 P535H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010125
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 P535H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010126
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
624 P535H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V010127
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 P535H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V010128
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 P535H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|