DDC
| 382 |
Tác giả CN
| Dương, Hữu Hạnh |
Nhan đề
| Kinh doanh quốc tế trong thị trường toàn cầu = International business in the global market / Dương Hữu Hạnh |
Nhan đề khác
| International business in the global market |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động Xã hội,2006 |
Mô tả vật lý
| 697 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Viết về các đặc điểm căn bản của kinh doanh quốc tế, các khuôn khổ môi trường kinh doanh đối chiếu, định chế mậu dịch và đầu tư, môi trường tài chính thế giới. |
Từ khóa tự do
| Thương mại quốc tế |
Từ khóa tự do
| Kinh tế-Quốc tế |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KINH TE(13): V007787, V007790, V007792, V013661-5, V013730, VM000118-21 |
|
000
| 00952nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2108 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2902 |
---|
005 | 202001021519 |
---|
008 | 071012s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102151925|bquyennt|c20190524153254|dsvthuctap5|y20071012153200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a382|bD626H|221 |
---|
100 | 1|aDương, Hữu Hạnh |
---|
245 | 10|aKinh doanh quốc tế trong thị trường toàn cầu =|bInternational business in the global market /|cDương Hữu Hạnh |
---|
246 | 10|aInternational business in the global market |
---|
260 | |aH. :|bLao động Xã hội,|c2006 |
---|
300 | |a697 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aViết về các đặc điểm căn bản của kinh doanh quốc tế, các khuôn khổ môi trường kinh doanh đối chiếu, định chế mậu dịch và đầu tư, môi trường tài chính thế giới. |
---|
653 | 4|aThương mại quốc tế |
---|
653 | 4|aKinh tế|xQuốc tế |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aKinh doanh quốc tế |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE|j(13): V007787, V007790, V007792, V013661-5, V013730, VM000118-21 |
---|
890 | |a13|b38|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007787
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V007790
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V007792
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V013661
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013662
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V013663
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V013664
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V013730
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM000118
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM000119
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|