|
000
| 00659nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2104 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2898 |
---|
005 | 202204200957 |
---|
008 | 071012s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420095704|bbacntp|c20220420095648|dbacntp|y20071012134900|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657|bC144|221 |
---|
245 | 00|aCác văn bản pháp luật về kiểm toán /|cBộ Tài Chính |
---|
260 | |aH. :|bTài Chính,|c2005 |
---|
300 | |a582 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aKế toán - Kiểm toán |
---|
653 | 4|aKiểm toán|xVăn bản pháp luật |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
710 | 1|aBộ Tài Chính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKE TOAN|j(4): V007711, V007715, V007737, V007756 |
---|
890 | |a4|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007715
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 C144
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V007737
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 C144
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V007756
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 C144
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V007711
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 C144
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào