|
000
| 00743nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 21 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 26 |
---|
005 | 202001021326 |
---|
008 | 061230s2005 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102132627|bquyennt|c20190524102459|dsvthuctap8|y20061230154300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428|bN3378 |
---|
245 | 00|aNắm vững và vận dụng thông thạo tiếng anh văn phòng / Lê Huy Lâm, Phạm Văn Sáng (biên dịch) |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp TP. Hồ Chí Minh,|c2005 |
---|
300 | |a363 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ |
---|
653 | 4|aVăn phòng và công việc văn phòng |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị văn phòng |
---|
700 | 1|aLê, Huy Lâm,|eBiên dịch |
---|
700 | 1|aPhạm, Văn Sáng,|eBiên dịch |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(3): V004444, V004446, V004451 |
---|
890 | |a3|b407|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V004444
|
Q7_Kho Mượn
|
428 N3378
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V004451
|
Q7_Kho Mượn
|
428 N3378
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V004446
|
Q7_Kho Mượn
|
428 N3378
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|