|
000
| 00658nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2098 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2892 |
---|
008 | 071012s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024610|blongtd|y20071012103100|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332|bV766|221 |
---|
110 | 1|aViện Khoa học Tài chính |
---|
245 | 10|aTài chính Việt Nam 2001 - 2010 /|cViện khoa học tài chính |
---|
260 | |aH. :|bTài chính,|c2006 |
---|
300 | |a268 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aThị trường tài chính |
---|
653 | 4|aTài chính|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính Ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE|j(4): V007760, V007765, V007767, V007769 |
---|
890 | |a4|b29|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007760
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 V766
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V007765
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 V766
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V007767
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 V766
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V007769
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 V766
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào