|
000
| 00610nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 2097 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2891 |
---|
008 | 071012s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024610|blongtd|y20071012102400|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624.1|bP535PH|221 |
---|
100 | 11|aPhan, Trường Phiệt |
---|
245 | 10|a Áp lực đất và tường chắn đất /|cPhan Trường Phiệt |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2001 |
---|
300 | |a357 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aÁp lực đất (xây dựng) |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Cầu đường |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(2): V007920-1 |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V007919 |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007919
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
624.1 P535PH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V007920
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 P535PH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V007921
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 P535PH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào