|
000
| 00583nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 2096 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2890 |
---|
005 | 202007020947 |
---|
008 | 071012s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200702094736|bnghiepvu|c20180825024610|dlongtd|y20071012095700|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624|bN5764PH|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Phượng |
---|
245 | 10|aĐộng lực học công trình /|cNguyễn Văn Phượng |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2005 |
---|
300 | |a407 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aĐộng lực học công trình |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(3): V007931-3 |
---|
852 | |a400|bKhoa KT-XD-MT Ứng dụng|cK.XAY DUNG|j(1): V007934 |
---|
890 | |a4|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007931
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V007932
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V007933
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V007934
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
624 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào