DDC
| 624.1 |
Tác giả CN
| Vũ, Công Ngữ |
Nhan đề
| Cơ học đất / Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Dũng |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và Kỹ thuật |
Mô tả vật lý
| 283 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Cơ học đất |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Dũng |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5K.XAY DUNG_KK(1): V007945 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnXAY DUNG(1): V007943 |
Địa chỉ
| 400Khoa Xây dựngK.XAY DUNG(1): V007950 |
|
000
| 00652nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2094 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2888 |
---|
008 | 071012s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024609|blongtd|y20071012094000|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624.1|bV3939NG|221 |
---|
100 | 1|aVũ, Công Ngữ |
---|
245 | 10|aCơ học đất /|cVũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Dũng |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật |
---|
300 | |a283 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aCơ học đất |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Cầu đường |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Dũng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cK.XAY DUNG_KK|j(1): V007945 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(1): V007943 |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V007950 |
---|
890 | |a3|b39|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007943
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 V3939NG
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V007945
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
624.1 V3939NG
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
3
|
V007950
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
624.1 V3939NG
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào