|
000
| 00623nam a2200265 # 4500 |
---|
001 | 2092 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2886 |
---|
005 | 202204141336 |
---|
008 | 210312s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414133657|bbacntp|c20210312103831|dnghiepvu|y20071012093300|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a531|bĐ211B|221 |
---|
100 | 1|aĐào, Huy Bích |
---|
245 | 10|aCơ học môi trường liên tục /|cĐào Huy Bích, Nguyễn Đăng Bích |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng,|c2002 |
---|
300 | |a297 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aCơ học |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
690 | |KKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đăng Bích |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKTHUAT_ЬLUC|j(2): V007946-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH CO BAN|j(2): V007948-9 |
---|
890 | |a4|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007946
|
Q12_Kho Lưu
|
531 Đ211B
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V007947
|
Q12_Kho Lưu
|
531 Đ211B
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V007948
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531 Đ211B
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V007949
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531 Đ211B
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào