ISBN
| 9786048983901
|
DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| Lưu, Vân |
Nhan đề
| Bộ đề luyện thi năng lực Hán ngữ HSK6 = 新汉语水平考试HSK (五级 : Tuyển tập đề thi mẫu & giải thích đáp án = 全真模拟题集 (第2版) / Lưu Vân, Lâm Hiểu Hằng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức, 2019 |
Mô tả vật lý
| 410 tr. : hình vẽ, ảnh ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu cấu trúc bài thi và kỹ năng làm bài thi năng lực Hán ngữ tương ứng cấp độ 6, có kèm theo phần giải thích đáp án nhằm tăng cường kiến thức ngôn ngữ, kỹ năng làm bài và tư duy logic khi trả lời câu hỏi trong bài thi |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Sách luyện thi |
Từ khóa tự do
| Đề thi |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Lâm, Hiểu Hằng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 070171-5, 070276-80 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 20876 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 53C5D467-0B9E-49AD-B8C0-7D3E3F8D54D3 |
---|
005 | 202307061128 |
---|
008 | 200507s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048983901
|c185000 |
---|
039 | |a20230706112817|bquyennt|c20200603084035|dnghiepvu|y20200507083958|zkynh |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.1|bL9789|223 |
---|
100 | |aLưu, Vân |
---|
245 | |aBộ đề luyện thi năng lực Hán ngữ HSK6 = 新汉语水平考试HSK (五级 : |bTuyển tập đề thi mẫu & giải thích đáp án = 全真模拟题集 (第2版) / |cLưu Vân, Lâm Hiểu Hằng |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2019 |
---|
300 | |a410 tr. : |bhình vẽ, ảnh ; |c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu cấu trúc bài thi và kỹ năng làm bài thi năng lực Hán ngữ tương ứng cấp độ 6, có kèm theo phần giải thích đáp án nhằm tăng cường kiến thức ngôn ngữ, kỹ năng làm bài và tư duy logic khi trả lời câu hỏi trong bài thi |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
653 | |aĐề thi |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
700 | |aLâm, Hiểu Hằng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 070171-5, 070276-80 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/490 ngonngukhac/20876_bodeluyenthinangluchannguhsk6thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b70|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
070171
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1 L9789
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:07-09-2022
|
|
|
2
|
070172
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1 L9789
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
070173
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1 L9789
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
070174
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1 L9789
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
070175
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1 L9789
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
070278
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1 L9789
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
7
|
070279
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1 L9789
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
8
|
070280
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1 L9789
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
9
|
070276
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1 L9789
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
10
|
070277
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1 L9789
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|