ISBN
| 9786048970383 |
DDC
| 495.181 |
Tác giả CN
| An Ninh |
Nhan đề
| Vui học tiếng Trung : Từ vựng / An Ninh chủ biên |
Nhan đề khác
| Joyful Chinese |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức ; Công ty Sách MCBooks, 2019 |
Mô tả vật lý
| 165 tr. : Hình minh họa ; 20 cm. |
Tùng thư
| The Zhishi - Tủ sách giúp học tốt tiếng Trung |
Tóm tắt
| Giới thiệu các từ vựng tiếng Trung Quốc theo chủ đề thông dụng trong cuộc sống; được phiên âm, giải nghĩa một cách rõ ràng, dễ hiểu. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Từ vựng |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 070196-200 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 20875 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F3A6EE18-8038-449F-90FB-EF1AE41D731F |
---|
005 | 202005070837 |
---|
008 | 200507s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048970383|c120000 |
---|
039 | |a20200507083738|bnhungtth|y20200507083418|znhungtth |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.181|bA531|223 |
---|
100 | |aAn Ninh |
---|
245 | |aVui học tiếng Trung : |bTừ vựng / |cAn Ninh chủ biên |
---|
246 | |aJoyful Chinese |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức ; Công ty Sách MCBooks, |c2019 |
---|
300 | |a165 tr. : |bHình minh họa ; |c20 cm. |
---|
490 | |aThe Zhishi - Tủ sách giúp học tốt tiếng Trung |
---|
520 | |aGiới thiệu các từ vựng tiếng Trung Quốc theo chủ đề thông dụng trong cuộc sống; được phiên âm, giải nghĩa một cách rõ ràng, dễ hiểu. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aTiếng Trung Quốc|vTừ vựng |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 070196-200 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/20875_vuihoctiengtrung.tuvungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b56|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
070199
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.181 A531
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
070198
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.181 A531
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
070197
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.181 A531
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
070196
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.181 A531
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
070200
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.181 A531
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào