thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 495.1 N5763
    Nhan đề: Luyện nói tiếng Trung Quốc /

ISBN
DDC 495.1
Tác giả CN Ngô, Thúc Bình
Nhan đề Luyện nói tiếng Trung Quốc / Ngô Thúc Bình ; Biên soạn: Lai Tư Bình, Triệu Á, Trịnh Nhi ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch
Thông tin xuất bản Tp.Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2007
Mô tả vật lý 281 tr. ; 26 cm.
Tóm tắt Củng cố ngữ pháp tiếng Trung Quốc, nâng cao kĩ năng nói tiếng Trung Quốc. Các tình huống đối thoại được sắp xếp thành từng phần. Giải thích tóm tắt ý nghĩa và cách dùng của các từ ngữ quan trọng trong bài.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung-Từ vựng-Ngữ âm
Khoa Khoa Ngoại ngữ
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Minh Hồng
Tác giả(bs) CN Lai, Tư Bình
Tác giả(bs) CN Triệu, Á
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01(5): 070208-12
000 00000nam#a2200000u##4500
00120872
0022
004D4C35855-F384-4E0A-94F0-0DBC784C2030
005202005061600
008200506s2007 vm vie
0091 0
020 |c74000
039|a20200506160001|bnhungtth|y20200506155332|znhungtth
040 |aNTT
041 |avie
044 |avm
082 |a495.1|bN5763|223
100 |aNgô, Thúc Bình
245 |aLuyện nói tiếng Trung Quốc / |cNgô Thúc Bình ; Biên soạn: Lai Tư Bình, Triệu Á, Trịnh Nhi ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch
260 |aTp.Hồ Chí Minh : |bTổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, |c2007
300 |a281 tr. ; |c26 cm.
520 |aCủng cố ngữ pháp tiếng Trung Quốc, nâng cao kĩ năng nói tiếng Trung Quốc. Các tình huống đối thoại được sắp xếp thành từng phần. Giải thích tóm tắt ý nghĩa và cách dùng của các từ ngữ quan trọng trong bài.
541 |aMua
650 |aTiếng Trung|vTừ vựng|xNgữ âm
690 |aKhoa Ngoại ngữ
691 |aNgôn ngữ Trung Quốc
700 |aNguyễn, Thị Minh Hồng|cTs|eBiên soạn
700 |aLai, Tư Bình|eBiên soạn
700 |aTriệu, Á|eBiên soạn
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 070208-12
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/20872_luyennoitiengtrungquocthumbimage.jpg
890|a5|b53|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 070211 Q12_Kho Mượn_01 495.1 N5763 Sách mượn về nhà 1 Hạn trả:26-08-2024
2 070212 Q12_Kho Mượn_01 495.1 N5763 Sách mượn về nhà 2
3 070210 Q12_Kho Mượn_01 495.1 N5763 Sách mượn về nhà 3
4 070209 Q12_Kho Mượn_01 495.1 N5763 Sách mượn về nhà 4
5 070208 Q12_Kho Mượn_01 495.1 N5763 Sách mượn về nhà 5