ISBN
| |
DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| Ngô, Thúc Bình |
Nhan đề
| Luyện nói tiếng Trung Quốc / Ngô Thúc Bình ; Biên soạn: Lai Tư Bình, Triệu Á, Trịnh Nhi ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2007 |
Mô tả vật lý
| 281 tr. ; 26 cm. |
Tóm tắt
| Củng cố ngữ pháp tiếng Trung Quốc, nâng cao kĩ năng nói tiếng Trung Quốc. Các tình huống đối thoại được sắp xếp thành từng phần. Giải thích tóm tắt ý nghĩa và cách dùng của các từ ngữ quan trọng trong bài. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung-Từ vựng-Ngữ âm |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Minh Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Lai, Tư Bình |
Tác giả(bs) CN
| Triệu, Á |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 070208-12 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 20872 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D4C35855-F384-4E0A-94F0-0DBC784C2030 |
---|
005 | 202005061600 |
---|
008 | 200506s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c74000 |
---|
039 | |a20200506160001|bnhungtth|y20200506155332|znhungtth |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.1|bN5763|223 |
---|
100 | |aNgô, Thúc Bình |
---|
245 | |aLuyện nói tiếng Trung Quốc / |cNgô Thúc Bình ; Biên soạn: Lai Tư Bình, Triệu Á, Trịnh Nhi ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh : |bTổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, |c2007 |
---|
300 | |a281 tr. ; |c26 cm. |
---|
520 | |aCủng cố ngữ pháp tiếng Trung Quốc, nâng cao kĩ năng nói tiếng Trung Quốc. Các tình huống đối thoại được sắp xếp thành từng phần. Giải thích tóm tắt ý nghĩa và cách dùng của các từ ngữ quan trọng trong bài. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aTiếng Trung|vTừ vựng|xNgữ âm |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Minh Hồng|cTs|eBiên soạn |
---|
700 | |aLai, Tư Bình|eBiên soạn |
---|
700 | |aTriệu, Á|eBiên soạn |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 070208-12 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/20872_luyennoitiengtrungquocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b53|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
070211
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1 N5763
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:26-08-2024
|
|
|
2
|
070212
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1 N5763
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
070210
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1 N5763
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
070209
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1 N5763
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
070208
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1 N5763
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|