
ISBN
| 9786047360765 |
DDC
| 495.1800711 |
Tác giả CN
| Trương, Văn Giới |
Nhan đề
| Luyện thi HSK cấp tốc - Cấp 5-6 / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2018 |
Mô tả vật lý
| 563 tr. : bảng ; 26 cm. +2 CD |
Tóm tắt
| Bao gồm luyện thi theo đề cương và đề thi mẫu của HanBan. Hướng dẫn chi tiết cách làm bài thi, được hỗ trợ từ www.haihasg.com |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Sách luyện thi-Đề thi |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Khắc Kiều Lục |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 070213-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 20870 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C913BF31-4BFB-4C8A-9505-AF02E0EC9373 |
---|
005 | 202307061447 |
---|
008 | 200506s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047360765|c240000 |
---|
039 | |a20230706144705|bquyennt|c20200506153329|dnhungtth|y20200506152850|znhungtth |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.1800711|bT871|223 |
---|
100 | |aTrương, Văn Giới |
---|
245 | |aLuyện thi HSK cấp tốc - Cấp 5-6 / |cTrương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, |c2018 |
---|
300 | |a563 tr. : |bbảng ; |c26 cm. +|e2 CD |
---|
520 | |aBao gồm luyện thi theo đề cương và đề thi mẫu của HanBan. Hướng dẫn chi tiết cách làm bài thi, được hỗ trợ từ www.haihasg.com |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aTiếng Trung Quốc|vSách luyện thi|xĐề thi |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
700 | |aLê, Khắc Kiều Lục|eĐồng tác giả |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 070213-7 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/20870_luyenthihskcaptocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|c2|b55|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
070215
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 T871
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
2
|
070214
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 T871
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
3
|
070213
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 T871
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
4
|
070217
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 T871
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:06-05-2025
|
|
|
5
|
070216
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1800711 T871
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|