thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 495.1800711 D928
    Nhan đề: Giáo trình Hán ngữ =.

ISBN 9786046266792
DDC 495.1800711
Tác giả CN Dương, Ký Châu
Nhan đề Giáo trình Hán ngữ =. Tập I, Quyển thượng : 汉语教程 : Phiên bản mới nhất : Gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên / Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm...[và những người khác] biên dịch
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách MCBooks, 2019
Mô tả vật lý 174 tr. : bảng, tranh vẽ ;27 cm.
Tóm tắt Giới thiệu 15 bài học tiếng Trung Quốc theo các chủ đề khác nhau. Cấu trúc các bài gồm bài khoá, từ vựng, chú thích, ngữ pháp và bài tập
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Khoa Khoa Ngoại ngữ
Tác giả(bs) CN Hoàng, Khải Hưng
Tác giả(bs) CN Hoàng, Trà
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thúy Ngà
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Thanh Liêm
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hoàng Anh
Tác giả(bs) TT Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh
Địa chỉ 100Kho Sách mất(2): 069978, 069982
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01(8): 069977, 069979-81, 069983-6
000 00000nam#a2200000u##4500
00120869
0022
004F2FEF66C-559F-427F-9722-869F0D57A829
005202005070851
008200506s2019 vm vie
0091 0
020 |a9786046266792|c89000
039|a20200507085154|bquyennt|c20200506163037|dquyennt|y20200506152328|zquyennt
040 |aNTT
041 |avie
044 |avm
082 |a495.1800711|bD928|223
100 |aDương, Ký Châu
245 |aGiáo trình Hán ngữ =. |nTập I, |pQuyển thượng : |b汉语教程 : Phiên bản mới nhất : Gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên / |cDương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm...[và những người khác] biên dịch
260 |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách MCBooks, |c2019
300 |a174 tr. : |bbảng, tranh vẽ ;|c27 cm.
520 |aGiới thiệu 15 bài học tiếng Trung Quốc theo các chủ đề khác nhau. Cấu trúc các bài gồm bài khoá, từ vựng, chú thích, ngữ pháp và bài tập
541 |aMua
653 |aGiáo trình
653 |aNgữ pháp
653 |aTiếng Trung Quốc
690 |aKhoa Ngoại ngữ
691|aNgôn ngữ Trung Quốc
692|aNhập môn ngành Ngôn ngữ Trung quốc
700 |aHoàng, Khải Hưng|ebiên dịch
700 |aHoàng, Trà|ebiên dịch
700 |aNguyễn, Thúy Ngà|ebiên dịch
700|aTrần, Thị Thanh Liêm|ebiên dịch
700|aNguyễn, Hoàng Anh|ebiên dịch
710|aĐại học Ngôn ngữ Bắc Kinh
852|a100|bKho Sách mất|j(2): 069978, 069982
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(8): 069977, 069979-81, 069983-6
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/20869_giaotrinhhannguthumbimage.jpg
890|a10|b122|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 069977 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 D928 Sách mượn về nhà 1 Hạn trả:10-04-2024
2 069978 Kho Sách mất 495.1800711 D928 Sách mượn về nhà 2
3 069979 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 D928 Sách mượn về nhà 3
4 069980 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 D928 Sách mượn về nhà 4
5 069981 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 D928 Sách mượn về nhà 5
6 069982 Kho Sách mất 495.1800711 D928 Sách mượn về nhà 6
7 069983 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 D928 Sách mượn về nhà 7
8 069985 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 D928 Sách mượn về nhà 9
9 069984 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 D928 Sách mượn về nhà 8 Hạn trả:07-11-2024
10 069986 Q12_Kho Mượn_01 495.1800711 D928 Sách mượn về nhà 10