ISBN
| 9786049580772 |
DDC
| 495.18 |
Nhan đề
| 4 tuần thi đậu HSK cấp độ 4 (bản mới) / Nguyễn Thị Quỳnh Vân chủ biên, Tô Phương Cường, Trương Gia Quyền,..[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2018 |
Mô tả vật lý
| 303 tr. : minh họa ; 24 cm. |
Phụ chú
| Tên sách ngoài bìa: 4 tuần thi đậu HSK 4 |
Tóm tắt
| Hướng dẫn ôn thi HSK 4 cho từng kỹ năng nghe, đọc, viết riêng biệt và đề thi thử kèm theo đáp án |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Sách luyện thi |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Gia Quyền |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Cảnh Quân |
Tác giả(bs) CN
| Nhan, Vĩ Quang |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 070072-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 20868 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2A355FEA-B67A-4135-968C-5C44643549D0 |
---|
005 | 202005061339 |
---|
008 | 200506s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049580772|c139000 |
---|
039 | |a20200506133955|bkynh|y20200506133505|zkynh |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.18|bB697T|223 |
---|
245 | |a4 tuần thi đậu HSK cấp độ 4 (bản mới) / |cNguyễn Thị Quỳnh Vân chủ biên, Tô Phương Cường, Trương Gia Quyền,..[và những người khác] |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, |c2018 |
---|
300 | |a303 tr. : |bminh họa ; |c24 cm. |
---|
500 | |aTên sách ngoài bìa: 4 tuần thi đậu HSK 4 |
---|
520 | |aHướng dẫn ôn thi HSK 4 cho từng kỹ năng nghe, đọc, viết riêng biệt và đề thi thử kèm theo đáp án |
---|
541 | |aSách mua |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
700 | |aTrương, Gia Quyền|cTS. |
---|
700 | |aHuỳnh, Cảnh Quân|cThS. |
---|
700 | |aNhan, Vĩ Quang|cThS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 070072-6 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/490 ngonngukhac/20868_4tuanthidauhsk4thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|c1|b38|d8 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
070072
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.18 B697T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
070073
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.18 B697T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
070074
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.18 B697T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
070075
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.18 B697T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:19-09-2024
|
|
|
5
|
070076
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.18 B697T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|