thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 495.17 L978N
    Nhan đề: Luyện nghe tiếng Trung Quốc.

ISBN
DDC 495.17
Nhan đề Luyện nghe tiếng Trung Quốc. Tập 10 : Nghe tin tức / 主编: 高顺全, 吴中伟, 陶炼 ; 编著: 徐晓羽,...
Nhan đề khác 拾级汉语
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2008
Mô tả vật lý 159 页. ; 27 cm.
Tóm tắt Gồm 15 bài luyện nghe tiếng Trung Quốc theo chủ đề: xã hội, môi trường, sức khoẻ, giá cả, vấn đề an toàn, thể dục, thể thao... Rèn luyện kĩ năng nghe, hiểu biết tiếng Trung, có băng từ và chú giải
Từ khóa tự do Ngôn ngữ
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Kĩ năng nghe hiểu
Khoa Khoa Ngoại ngữ
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01(5): 070002-6
000 00000nam#a2200000ui#4500
00120861
0022
0040E48664A-7B04-4DAC-AC61-649639B95643
005202012140854
008200506s2008 vm vie
0091 0
020 |c90000
039|a20201214085423|bnghiepvu|c20201214085217|dnghiepvu|y20200506103727|znhungtth
040 |aNTT
041 |avie
044 |avm
082 |a495.17|bL978N|223
245 |aLuyện nghe tiếng Trung Quốc. |nTập 10 : |bNghe tin tức / |c主编: 高顺全, 吴中伟, 陶炼 ; 编著: 徐晓羽,...
246 |a拾级汉语
260 |aTp. Hồ Chí Minh : |bTổng hợp Tp. HCM, |c2008
300 |a159 页. ; |c27 cm.
520 |aGồm 15 bài luyện nghe tiếng Trung Quốc theo chủ đề: xã hội, môi trường, sức khoẻ, giá cả, vấn đề an toàn, thể dục, thể thao... Rèn luyện kĩ năng nghe, hiểu biết tiếng Trung, có băng từ và chú giải
541 |aMua
653 |aNgôn ngữ
653 |aTiếng Trung Quốc
653 |aKĩ năng nghe hiểu
690 |aKhoa Ngoại ngữ
691 |aNgôn ngữ Trung Quốc
692|aNghe nói nâng cao
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 070002-6
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/20861_luyennghetiengtrungquocnghetintucthumbimage.jpg
890|a5|b31|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 070004 Q12_Kho Mượn_01 495.17 L978N Sách mượn về nhà 3
2 070003 Q12_Kho Mượn_01 495.17 L978N Sách mượn về nhà 4
3 070002 Q12_Kho Mượn_01 495.17 L978N Sách mượn về nhà 5
4 070006 Q12_Kho Mượn_01 495.17 L978N Sách mượn về nhà 1
5 070005 Q12_Kho Mượn_01 495.17 L978N Sách mượn về nhà 2