ISBN
| |
DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| Trần, Hồng Ngọc |
Nhan đề
| Đàm thoại tiếng Trung Quốc thực dụng hàng ngày = Happy beijing practical Chinese conversation. T.2 / Trần Hồng Ngọc biên soạn ; Chu Trọng Thu dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008 |
Mô tả vật lý
| 246 tr. : ảnh ; 23 cm. |
Tóm tắt
| Gồm 20 bài hội thoại tiếng Trung Quốc với nhiều chủ đề khác nhau như: sở thích, giá cả, mua sắm, dịch vụ bưu điện, thời tiết, giải trí... kèm theo phần phiên âm tiếng Trung Quốc và phiên dịch Anh, Việt |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Sách tự học |
Từ khóa tự do
| Đàm thoại |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Trọng Thu |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 070057, 070060, 070062, 070064, 070066 |
Tệp tin điện tử
| http://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/490 ngonngukhac/20860_damthoaitiengtrungquocthucdunghangngaytap1.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 20860 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B23A4CD3-9B33-4DD8-B141-5C8FD4BF3E0C |
---|
005 | 202307051621 |
---|
008 | 200506s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c326000 |
---|
039 | |a20230705162110|bquyennt|c20200602094636|dnghiepvu|y20200506101353|zkynh |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.1|bĐ154T|223 |
---|
100 | |aTrần, Hồng Ngọc |
---|
245 | |aĐàm thoại tiếng Trung Quốc thực dụng hàng ngày = Happy beijing practical Chinese conversation. |nT.2 / |cTrần Hồng Ngọc biên soạn ; Chu Trọng Thu dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, |c2008 |
---|
300 | |a246 tr. : |bảnh ; |c23 cm. |
---|
520 | |aGồm 20 bài hội thoại tiếng Trung Quốc với nhiều chủ đề khác nhau như: sở thích, giá cả, mua sắm, dịch vụ bưu điện, thời tiết, giải trí... kèm theo phần phiên âm tiếng Trung Quốc và phiên dịch Anh, Việt |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | |aSách tự học |
---|
653 | |aĐàm thoại |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
700 | |aChu, Trọng Thu|edịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 070057, 070060, 070062, 070064, 070066 |
---|
856 | |uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/490 ngonngukhac/20860_damthoaitiengtrungquocthucdunghangngaytap1.jpg |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/490 ngonngukhac/20860_damthoaitiengtrungquocthucdunghangngaythumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|c1|b46|d8 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
070066
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1 Đ154T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
2
|
070064
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1 Đ154T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
3
|
070062
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1 Đ154T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Hạn trả:12-08-2024
|
|
|
4
|
070060
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1 Đ154T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
5
|
070057
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1 Đ154T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|