|
000
| 00661nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2086 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2880 |
---|
008 | 071012s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024607|blongtd|y20071012085100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624|bĐ1111T|221 |
---|
100 | 1|aĐỗ, Xuân Tùng |
---|
245 | 10|aTrang bị điện máy xây dựng /|cĐỗ Xuân Tùng, ... |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1998 |
---|
300 | |a220 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aMáy xây dựng |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
700 | 1|aTrương, Tri Ngộ |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Thanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(2): V008207-8 |
---|
852 | |a400|bKhoa KT-XD-MT Ứng dụng|cK.XAY DUNG|j(1): V008190 |
---|
890 | |a3|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008190
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
624 Đ1111T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008207
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 Đ1111T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V008208
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 Đ1111T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|