ISBN
| 9786045887332 |
DDC
| 495.182 |
Nhan đề
| Cẩm nang từ vựng HSK 123 - Giải nghĩa và cách dùng = 攻破汉语HSK词汇-释义与列句 / Trương Gia Quyển chủ biên, Tô Phương Cường, Huỳnh Thị Chiêu Uyên... |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2019 |
Mô tả vật lý
| 194 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các từ vựng tiếng Trung Quốc thông dụng và được phiên âm, giải nghĩa, minh hoạ, dịch nghĩa... rõ ràng, dễ hiểu |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Từ khóa tự do
| Cẩm nang |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Tô, Phương Cường |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Quỳnh Anh |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Thị Chiêu Uyên |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Gia Quyền |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hoàng Oanh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 070132-6, 093143-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 20857 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 145EC435-CC47-4E68-B33B-11180CAFCBFF |
---|
005 | 202407171426 |
---|
008 | 240717s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045887332|c60000 |
---|
039 | |a20240717142618|bquyennt|c20200930152400|dnghiepvu|y20200506093429|zkynh |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.182|bC1721N|223 |
---|
245 | |aCẩm nang từ vựng HSK 123 - Giải nghĩa và cách dùng = 攻破汉语HSK词汇-释义与列句 / |cTrương Gia Quyển chủ biên, Tô Phương Cường, Huỳnh Thị Chiêu Uyên... |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, |c2019 |
---|
300 | |a194 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các từ vựng tiếng Trung Quốc thông dụng và được phiên âm, giải nghĩa, minh hoạ, dịch nghĩa... rõ ràng, dễ hiểu |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
653 | |aCẩm nang |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
692 | |aĐọc 1 |
---|
700 | |aTô, Phương Cường|cTS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aHoàng, Quỳnh Anh|cThS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aHuỳnh, Thị Chiêu Uyên|cThS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aTrương, Gia Quyền|cTS.|echủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Hoàng Oanh|cThS.|ebiên soạn |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 070132-6, 093143-7 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/490 ngonngukhac/20851_camnangtuvunghsk123giainghiavacachdungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b83|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
070132
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.182 C1721N
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
070133
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.182 C1721N
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
070134
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.182 C1721N
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
070135
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.182 C1721N
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
070136
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.182 C1721N
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
093143
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.182 C1721N
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
093144
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.182 C1721N
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
093145
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.182 C1721N
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
093146
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.182 C1721N
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
093147
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.182 C1721N
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|