ISBN
| 9786047733354 |
DDC
| 915.9704 |
Tác giả CN
| Như Quỳnh |
Nhan đề
| Cẩm nang hướng dẫn du lịch Việt Nam / Như Quỳnh, Như Hoa biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế giới, 2017 |
Mô tả vật lý
| 398 tr. : bảng ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những thông tin thiết yếu về du lịch Việt Nam. Giới thiệu một cách chi tiết về diện tích, dân số, điều kiện tự nhiên, tiềm năng phát triển kinh tế, giao thông, lễ hội, di tích lịch sử, danh lam thắng cảnh, thông tin liên hệ các khách sạn, khu du lịch nghỉ dưỡng của 63 tỉnh thành trên cả nước |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Cẩm nang |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Như Hoa |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 070144-8, 087586-90 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20850 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1819680D-FEC9-4254-B0E2-FBB418F6F7EB |
---|
005 | 202305310811 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047733354|c365000 |
---|
039 | |a20230531081137|bquyennt|c20200504155548|dquyennt|y20200504155128|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a915.9704|bN5769|223 |
---|
100 | |aNhư Quỳnh |
---|
245 | |aCẩm nang hướng dẫn du lịch Việt Nam / |cNhư Quỳnh, Như Hoa biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế giới, |c2017 |
---|
300 | |a398 tr. : |bbảng ; |c27 cm. |
---|
520 | |aCung cấp những thông tin thiết yếu về du lịch Việt Nam. Giới thiệu một cách chi tiết về diện tích, dân số, điều kiện tự nhiên, tiềm năng phát triển kinh tế, giao thông, lễ hội, di tích lịch sử, danh lam thắng cảnh, thông tin liên hệ các khách sạn, khu du lịch nghỉ dưỡng của 63 tỉnh thành trên cả nước |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aDu lịch|zViệt Nam |
---|
653 | |aCẩm nang |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
691 | |aĐông phương học |
---|
692 | |aKhẩu ngữ du lịch |
---|
700 | |aNhư Hoa|ebiên soạn |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 070144-8, 087586-90 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/900 lichsuvadialy/anhbiasach/20850_camnanghuongdandulichvietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b50|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
070144
|
Q12_Kho Mượn_01
|
915.9704 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
070145
|
Q12_Kho Mượn_01
|
915.9704 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
070146
|
Q12_Kho Mượn_01
|
915.9704 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
070147
|
Q12_Kho Mượn_01
|
915.9704 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
070148
|
Q12_Kho Mượn_01
|
915.9704 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
087586
|
Q12_Kho Mượn_01
|
915.9704 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
087587
|
Q12_Kho Mượn_01
|
915.9704 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
087588
|
Q12_Kho Mượn_01
|
915.9704 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
087589
|
Q12_Kho Mượn_01
|
915.9704 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
087590
|
Q12_Kho Mượn_01
|
915.9704 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|