DDC
| 624.1 |
Tác giả CN
| Lều, Thọ Trình |
Nhan đề
| Cơ học kết cấu. Tập 1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa đổi và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và Kỹ thuật,2006 |
Mô tả vật lý
| 219 tr. ; : 24 cm. |
Từ khóa tự do
| Cơ học ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Hệ tĩnh định |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01XAY DUNG(3): V007907-8, V007910 |
Địa chỉ
| 400Khoa KT-XD-MT Ứng dụngK.XAY DUNG(1): V007909 |
|
000
| 00661nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2084 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2878 |
---|
008 | 071012s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024606|blongtd|y20071012083700|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624.1|bL9261TR|221 |
---|
100 | 1|aLều, Thọ Trình |
---|
245 | 10|aCơ học kết cấu.|nTập 1,|pHệ tĩnh định /|cLều Thọ Trình |
---|
250 | |aTái bản có sửa đổi và bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a219 tr. ; : |b24 cm. |
---|
653 | 4|aCơ học ứng dụng |
---|
653 | 4|aHệ tĩnh định |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(3): V007907-8, V007910 |
---|
852 | |a400|bKhoa KT-XD-MT Ứng dụng|cK.XAY DUNG|j(1): V007909 |
---|
890 | |a4|b59|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007907
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 L9261TR
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V007908
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 L9261TR
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V007909
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
624.1 L9261TR
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V007910
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 L9261TR
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào